Thời gian hiện tại ở Ḩurayz̧āt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Ḩurayz̧āt. Đánh bẩy Ḩurayz̧āt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩurayz̧āt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩurayz̧āt, nhiều khách sạn ở Ḩurayz̧āt, dân số ở Ḩurayz̧āt, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩurayz̧āt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩurayz̧āt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩurayz̧āt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°5'7" 14.0854 |
Kinh độ | 44°38'36" 44.6433 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,824 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,293,588 |
Sân bay gần Ḩurayz̧āt, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 161 km 100 ml |