Thời gian hiện tại ở Maḩall al Jibil, Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Maḩall al Jibil. Đánh bẩy Maḩall al Jibil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Jibil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Jibil, nhiều khách sạn ở Maḩall al Jibil, dân số ở Maḩall al Jibil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Jibil, Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Jibil, Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Maḩall al Jibil, Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°3'28" 14.0579 |
Kinh độ | 44°59'30" 44.9917 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,771 |
Về Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 42,397 |
Tính số lượt xem | 2,944 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,289,777 |
Sân bay gần Maḩall al Jibil, Juban, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 178 km 110 ml |