Thời gian hiện tại ở Al Munāşīr, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Munāşīr. Đánh bẩy Al Munāşīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Munāşīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Munāşīr, nhiều khách sạn ở Al Munāşīr, dân số ở Al Munāşīr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Munāşīr, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:43
:39 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Munāşīr, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Munāşīr, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°34'9" 16.5693 |
Kinh độ | 43°34'20" 43.5723 |
Dân số | 21 |
Tính số lượt xem | 96 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,245 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,246 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,676 |
Sân bay gần Al Munāşīr, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 69 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 209 km 130 ml |