Thời gian hiện tại ở Al Maqirah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Maqirah. Đánh bẩy Al Maqirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maqirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maqirah, nhiều khách sạn ở Al Maqirah, dân số ở Al Maqirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maqirah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:00
:23 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maqirah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Maqirah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°37'43" 16.6287 |
Kinh độ | 43°42'23" 43.7065 |
Dân số | 12 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,261 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,246 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,858 |
Sân bay gần Al Maqirah, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 77 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 210 km 131 ml |