Thời gian hiện tại ở Dhū Jarād, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Dhū Jarād. Đánh bẩy Dhū Jarād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhū Jarād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhū Jarād, nhiều khách sạn ở Dhū Jarād, dân số ở Dhū Jarād, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dhū Jarād, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:04
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhū Jarād, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Dhū Jarād, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'55" 16.2486 |
Kinh độ | 43°59'30" 43.9916 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,257 |
Về Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 22,267 |
Tính số lượt xem | 2,642 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,842 |
Sân bay gần Dhū Jarād, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 90 km 56 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 262 km 163 ml |