Thời gian hiện tại ở Hayjat Ḩajr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Hayjat Ḩajr. Đánh bẩy Hayjat Ḩajr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayjat Ḩajr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayjat Ḩajr, nhiều khách sạn ở Hayjat Ḩajr, dân số ở Hayjat Ḩajr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hayjat Ḩajr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:00
:14 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayjat Ḩajr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Hayjat Ḩajr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°27'55" 16.4652 |
Kinh độ | 43°41'29" 43.6914 |
Dân số | 19 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,269 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 10,744 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,921 |
Sân bay gần Hayjat Ḩajr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 128 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 225 km 140 ml |