Thời gian hiện tại ở Ghāllat al Ḩawmirah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ghāllat al Ḩawmirah. Đánh bẩy Ghāllat al Ḩawmirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāllat al Ḩawmirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāllat al Ḩawmirah, nhiều khách sạn ở Ghāllat al Ḩawmirah, dân số ở Ghāllat al Ḩawmirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghāllat al Ḩawmirah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāllat al Ḩawmirah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ghāllat al Ḩawmirah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'40" 16.1778 |
Kinh độ | 43°49'9" 43.8193 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,248 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,366 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,626 |
Sân bay gần Ghāllat al Ḩawmirah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 90 km 56 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 154 km 96 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 260 km 162 ml |