Thời gian hiện tại ở Al Mi‘şām Hajwān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Mi‘şām Hajwān. Đánh bẩy Al Mi‘şām Hajwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mi‘şām Hajwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mi‘şām Hajwān, nhiều khách sạn ở Al Mi‘şām Hajwān, dân số ở Al Mi‘şām Hajwān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mi‘şām Hajwān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mi‘şām Hajwān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Al Mi‘şām Hajwān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'21" 16.1725 |
Kinh độ | 43°50'6" 43.835 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 112,667 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,163 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,270,708 |
Sân bay gần Al Mi‘şām Hajwān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 88 km 55 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 261 km 162 ml |