Thời gian hiện tại ở Ash Shijinah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ash Shijinah. Đánh bẩy Ash Shijinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shijinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shijinah, nhiều khách sạn ở Ash Shijinah, dân số ở Ash Shijinah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shijinah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:51
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shijinah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ash Shijinah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'4" 16.2344 |
Kinh độ | 43°40'58" 43.6827 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 115,780 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 11,482 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,525 |
Sân bay gần Ash Shijinah, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 139 km 86 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 248 km 154 ml |