Thời gian hiện tại ở Jawwat Bayt al Musābiḩ, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Jawwat Bayt al Musābiḩ. Đánh bẩy Jawwat Bayt al Musābiḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jawwat Bayt al Musābiḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jawwat Bayt al Musābiḩ, nhiều khách sạn ở Jawwat Bayt al Musābiḩ, dân số ở Jawwat Bayt al Musābiḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jawwat Bayt al Musābiḩ, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:45
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jawwat Bayt al Musābiḩ, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Jawwat Bayt al Musābiḩ, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°11'3" 16.1843 |
Kinh độ | 43°41'59" 43.6996 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,324 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 11,342 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,873 |
Sân bay gần Jawwat Bayt al Musābiḩ, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 97 km 60 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 143 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 253 km 157 ml |