Thời gian hiện tại ở Qaryat Dārī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Qaryat Dārī. Đánh bẩy Qaryat Dārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Dārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Dārī, nhiều khách sạn ở Qaryat Dārī, dân số ở Qaryat Dārī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Dārī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:59
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Dārī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Qaryat Dārī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'18" 16.1216 |
Kinh độ | 43°39'21" 43.6558 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,251 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 10,974 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,756 |
Sân bay gần Qaryat Dārī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 94 km 59 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 143 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 258 km 160 ml |