Thời gian hiện tại ở Jabal Ḩammāmī, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Jabal Ḩammāmī. Đánh bẩy Jabal Ḩammāmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal Ḩammāmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal Ḩammāmī, nhiều khách sạn ở Jabal Ḩammāmī, dân số ở Jabal Ḩammāmī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jabal Ḩammāmī, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal Ḩammāmī, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Jabal Ḩammāmī, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'32" 16.0588 |
Kinh độ | 43°42'52" 43.7145 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,133 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 13,971 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,278,586 |
Sân bay gần Jabal Ḩammāmī, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 85 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 153 km 95 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 267 km 166 ml |