Thời gian hiện tại ở Jāwaf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Jāwaf. Đánh bẩy Jāwaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāwaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāwaf, nhiều khách sạn ở Jāwaf, dân số ở Jāwaf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jāwaf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:52
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāwaf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Jāwaf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'0" 16.0834 |
Kinh độ | 43°40'38" 43.6772 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,467 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,003 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,283,933 |
Sân bay gần Jāwaf, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 90 km 56 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 148 km 92 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 263 km 163 ml |