Thời gian hiện tại ở Ḩişn al Aḩmar, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩişn al Aḩmar. Đánh bẩy Ḩişn al Aḩmar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn al Aḩmar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn al Aḩmar, nhiều khách sạn ở Ḩişn al Aḩmar, dân số ở Ḩişn al Aḩmar, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn al Aḩmar, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:08
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn al Aḩmar, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩişn al Aḩmar, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'12" 16.0534 |
Kinh độ | 43°43'3" 43.7175 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,160 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,095 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,927 |
Sân bay gần Ḩişn al Aḩmar, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 84 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 153 km 95 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 267 km 166 ml |