Thời gian hiện tại ở As Salāţīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – As Salāţīn. Đánh bẩy As Salāţīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Salāţīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Salāţīn, nhiều khách sạn ở As Salāţīn, dân số ở As Salāţīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Salāţīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:27
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Salāţīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về As Salāţīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'39" 16.0943 |
Kinh độ | 43°43'14" 43.7205 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,164 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,095 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,971 |
Sân bay gần As Salāţīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 88 km 54 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 151 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 263 km 164 ml |