Thời gian hiện tại ở Hijrat Da‘‘ān, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Hijrat Da‘‘ān. Đánh bẩy Hijrat Da‘‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hijrat Da‘‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hijrat Da‘‘ān, nhiều khách sạn ở Hijrat Da‘‘ān, dân số ở Hijrat Da‘‘ān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hijrat Da‘‘ān, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:28
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hijrat Da‘‘ān, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Hijrat Da‘‘ān, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°47'34" 15.7928 |
Kinh độ | 43°54'20" 43.9056 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,264 |
Về Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 84,393 |
Tính số lượt xem | 4,640 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,033 |
Sân bay gần Hijrat Da‘‘ān, Jabal Iyal Yazid, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 49 km 31 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 187 km 116 ml |