Thời gian hiện tại ở Ḩamudah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩamudah. Đánh bẩy Ḩamudah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamudah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamudah, nhiều khách sạn ở Ḩamudah, dân số ở Ḩamudah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩamudah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:13
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamudah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩamudah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'60" 16.0333 |
Kinh độ | 43°58'0" 43.9667 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,245 |
Về Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 73,225 |
Tính số lượt xem | 7,736 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,486 |
Sân bay gần Ḩamudah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 68 km 42 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 176 km 110 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 282 km 175 ml |