Thời gian hiện tại ở Aş Şada‘ah, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf – Aş Şada‘ah. Đánh bẩy Aş Şada‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şada‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şada‘ah, nhiều khách sạn ở Aş Şada‘ah, dân số ở Aş Şada‘ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şada‘ah, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:49
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şada‘ah, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aş Şada‘ah, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°45'53" 16.7646 |
Kinh độ | 44°18'2" 44.3005 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 50,213 |
Về Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,966 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,988 |
Sân bay gần Aş Şada‘ah, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 144 km 89 ml |