Thời gian hiện tại ở Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Buḩūr wa al Mişyāḩ. Đánh bẩy Al Buḩūr wa al Mişyāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buḩūr wa al Mişyāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, nhiều khách sạn ở Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, dân số ở Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:32
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°47'47" 16.7964 |
Kinh độ | 44°24'38" 44.4106 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,540 |
Về Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,782 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,496 |
Sân bay gần Al Buḩūr wa al Mişyāḩ, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 148 km 92 ml |