Thời gian hiện tại ở Mikhāniq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Mikhāniq. Đánh bẩy Mikhāniq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikhāniq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikhāniq, nhiều khách sạn ở Mikhāniq, dân số ở Mikhāniq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mikhāniq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikhāniq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Mikhāniq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°41'60" 16.6999 |
Kinh độ | 44°25'12" 44.42 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,033 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,617 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,268,009 |
Sân bay gần Mikhāniq, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 86 ml |