Thời gian hiện tại ở Būsān al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Būsān al Asfal. Đánh bẩy Būsān al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būsān al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būsān al Asfal, nhiều khách sạn ở Būsān al Asfal, dân số ở Būsān al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Būsān al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:54
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būsān al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Būsān al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°43'26" 16.7239 |
Kinh độ | 44°22'33" 44.3757 |
Dân số | 42 |
Tính số lượt xem | 107 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,709 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,531 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,248,576 |
Sân bay gần Būsān al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml |