Thời gian hiện tại ở Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, dân số ở Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:11
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°40'58" 16.6828 |
Kinh độ | 44°29'43" 44.4954 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,687 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,780 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,530 |
Sân bay gần Al ‘Arḑimah al ‘Ulyā, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 85 ml |