Thời gian hiện tại ở Al Ḩidā’ī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Ḩidā’ī. Đánh bẩy Al Ḩidā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩidā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩidā’ī, nhiều khách sạn ở Al Ḩidā’ī, dân số ở Al Ḩidā’ī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩidā’ī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩidā’ī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ḩidā’ī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°35'36" 16.5934 |
Kinh độ | 44°15'3" 44.2509 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 50,143 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,914 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,575 |
Sân bay gần Al Ḩidā’ī, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 77 ml |