Thời gian hiện tại ở Wajrat al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Wajrat al Ḩarb. Đánh bẩy Wajrat al Ḩarb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wajrat al Ḩarb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wajrat al Ḩarb, nhiều khách sạn ở Wajrat al Ḩarb, dân số ở Wajrat al Ḩarb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wajrat al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:21
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wajrat al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Wajrat al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°57'1" 15.9502 |
Kinh độ | 43°24'55" 43.4154 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,029 |
Sân bay gần Wajrat al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 138 km 86 ml |