Thời gian hiện tại ở Majrān ar Rāḑī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Majrān ar Rāḑī. Đánh bẩy Majrān ar Rāḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majrān ar Rāḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majrān ar Rāḑī, nhiều khách sạn ở Majrān ar Rāḑī, dân số ở Majrān ar Rāḑī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Majrān ar Rāḑī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:04
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majrān ar Rāḑī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Majrān ar Rāḑī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°58'50" 15.9805 |
Kinh độ | 43°22'51" 43.3807 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,860 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,240 |
Sân bay gần Majrān ar Rāḑī, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 107 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 83 ml |