Thời gian hiện tại ở Mawqar Ḩanash, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Mawqar Ḩanash. Đánh bẩy Mawqar Ḩanash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawqar Ḩanash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawqar Ḩanash, nhiều khách sạn ở Mawqar Ḩanash, dân số ở Mawqar Ḩanash, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mawqar Ḩanash, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:43
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawqar Ḩanash, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Mawqar Ḩanash, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°58'48" 15.9801 |
Kinh độ | 43°27'57" 43.4658 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,601 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,279,341 |
Sân bay gần Mawqar Ḩanash, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 99 km 61 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 139 km 86 ml |