Thời gian hiện tại ở Ḩabīl al Miḩraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩabīl al Miḩraq. Đánh bẩy Ḩabīl al Miḩraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl al Miḩraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl al Miḩraq, nhiều khách sạn ở Ḩabīl al Miḩraq, dân số ở Ḩabīl al Miḩraq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl al Miḩraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:20
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl al Miḩraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ḩabīl al Miḩraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°58'21" 15.9724 |
Kinh độ | 43°21'57" 43.3657 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,917 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,324,536 |
Sân bay gần Ḩabīl al Miḩraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 107 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 82 ml |