Thời gian hiện tại ở Al Jarāwimah - Al Midrājah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Jarāwimah - Al Midrājah. Đánh bẩy Al Jarāwimah - Al Midrājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jarāwimah - Al Midrājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jarāwimah - Al Midrājah, nhiều khách sạn ở Al Jarāwimah - Al Midrājah, dân số ở Al Jarāwimah - Al Midrājah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Jarāwimah - Al Midrājah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:18
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jarāwimah - Al Midrājah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Jarāwimah - Al Midrājah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°50'28" 15.841 |
Kinh độ | 43°19'3" 43.3174 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,460 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,366 |
Sân bay gần Al Jarāwimah - Al Midrājah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 105 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 141 km 88 ml |