Thời gian hiện tại ở Shi‘b al Ḩarīqah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Shi‘b al Ḩarīqah. Đánh bẩy Shi‘b al Ḩarīqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shi‘b al Ḩarīqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shi‘b al Ḩarīqah, nhiều khách sạn ở Shi‘b al Ḩarīqah, dân số ở Shi‘b al Ḩarīqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shi‘b al Ḩarīqah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:22
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shi‘b al Ḩarīqah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Shi‘b al Ḩarīqah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'1" 15.8169 |
Kinh độ | 43°16'23" 43.2731 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,376 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,379 |
Sân bay gần Shi‘b al Ḩarīqah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 109 km 68 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 141 km 88 ml |