Thời gian hiện tại ở Ranafat al Ḩaḑan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ranafat al Ḩaḑan. Đánh bẩy Ranafat al Ḩaḑan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ranafat al Ḩaḑan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ranafat al Ḩaḑan, nhiều khách sạn ở Ranafat al Ḩaḑan, dân số ở Ranafat al Ḩaḑan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ranafat al Ḩaḑan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:00
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ranafat al Ḩaḑan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ranafat al Ḩaḑan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'14" 15.9371 |
Kinh độ | 43°17'41" 43.2947 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,482 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,496 |
Sân bay gần Ranafat al Ḩaḑan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 131 km 82 ml |