Thời gian hiện tại ở Aş Şayyābah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aş Şayyābah. Đánh bẩy Aş Şayyābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şayyābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şayyābah, nhiều khách sạn ở Aş Şayyābah, dân số ở Aş Şayyābah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şayyābah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:30
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şayyābah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aş Şayyābah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°41'37" 15.6937 |
Kinh độ | 43°28'31" 43.4753 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,260 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,525 |
Sân bay gần Aş Şayyābah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 84 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 164 km 102 ml |