Thời gian hiện tại ở Ghamrat Banī Mufriḩ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghamrat Banī Mufriḩ. Đánh bẩy Ghamrat Banī Mufriḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghamrat Banī Mufriḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghamrat Banī Mufriḩ, nhiều khách sạn ở Ghamrat Banī Mufriḩ, dân số ở Ghamrat Banī Mufriḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghamrat Banī Mufriḩ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghamrat Banī Mufriḩ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ghamrat Banī Mufriḩ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°42'59" 15.7163 |
Kinh độ | 43°28'25" 43.4736 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,325 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,870 |
Sân bay gần Ghamrat Banī Mufriḩ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 85 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 162 km 101 ml |