Thời gian hiện tại ở Maḩall al Mawāliţ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall al Mawāliţ. Đánh bẩy Maḩall al Mawāliţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Mawāliţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Mawāliţ, nhiều khách sạn ở Maḩall al Mawāliţ, dân số ở Maḩall al Mawāliţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Mawāliţ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:41
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Mawāliţ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩall al Mawāliţ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°42'21" 15.7057 |
Kinh độ | 43°28'0" 43.4668 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,314 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,950 |
Sân bay gần Maḩall al Mawāliţ, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 85 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 163 km 101 ml |