Thời gian hiện tại ở Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Sha‘b Muḩammad Ḩusayn. Đánh bẩy Sha‘b Muḩammad Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sha‘b Muḩammad Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, dân số ở Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:15
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°30'59" 16.5163 |
Kinh độ | 43°18'57" 43.3159 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,776 |
Về Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 21,701 |
Tính số lượt xem | 5,021 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,777 |
Sân bay gần Sha‘b Muḩammad Ḩusayn, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 89 km 55 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 151 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 203 km 126 ml |