Thời gian hiện tại ở Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall Ḩumad Ţarrāsh. Đánh bẩy Maḩall Ḩumad Ţarrāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Ḩumad Ţarrāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, nhiều khách sạn ở Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, dân số ở Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:52
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'1" 16.3502 |
Kinh độ | 43°5'7" 43.0852 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,791 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,898 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,902 |
Sân bay gần Maḩall Ḩumad Ţarrāsh, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 81 km 50 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 214 km 133 ml |