Thời gian hiện tại ở Al Ḩassānīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩassānīyah. Đánh bẩy Al Ḩassānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩassānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩassānīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩassānīyah, dân số ở Al Ḩassānīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩassānīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:26
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩassānīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Ḩassānīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°25'18" 16.4216 |
Kinh độ | 43°4'50" 43.0805 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,871 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,829 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,836 |
Sân bay gần Al Ḩassānīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 75 km 47 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 162 km 100 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 207 km 128 ml |