Thời gian hiện tại ở Al Ghāwīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ghāwīyah. Đánh bẩy Al Ghāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ghāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ghāwīyah, nhiều khách sạn ở Al Ghāwīyah, dân số ở Al Ghāwīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ghāwīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:18
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ghāwīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Al Ghāwīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°34'44" 16.5788 |
Kinh độ | 43°8'32" 43.1422 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,449 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,976 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,337,624 |
Sân bay gần Al Ghāwīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 69 km 43 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 169 km 105 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 191 km 119 ml |