Thời gian hiện tại ở Banī Rubāsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī Rubāsh. Đánh bẩy Banī Rubāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Rubāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Rubāsh, nhiều khách sạn ở Banī Rubāsh, dân số ở Banī Rubāsh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Rubāsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:57
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Rubāsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Banī Rubāsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'0" 16.1667 |
Kinh độ | 43°4'60" 43.0833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,896 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,711 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,909 |
Sân bay gần Banī Rubāsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 97 km 61 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 144 km 90 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 234 km 146 ml |