Thời gian hiện tại ở Banī Shū‘ī Hārib, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī Shū‘ī Hārib. Đánh bẩy Banī Shū‘ī Hārib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Shū‘ī Hārib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Shū‘ī Hārib, nhiều khách sạn ở Banī Shū‘ī Hārib, dân số ở Banī Shū‘ī Hārib, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Shū‘ī Hārib, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:35
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Shū‘ī Hārib, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Banī Shū‘ī Hārib, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'42" 16.0949 |
Kinh độ | 43°6'50" 43.114 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,830 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,710 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,323 |
Sân bay gần Banī Shū‘ī Hārib, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 106 km 66 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 243 km 151 ml |