Thời gian hiện tại ở Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩabīl Banī ash Sharīf. Đánh bẩy Al Ḩabīl Banī ash Sharīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩabīl Banī ash Sharīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, nhiều khách sạn ở Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, dân số ở Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:41
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°58'17" 15.9715 |
Kinh độ | 43°10'29" 43.1748 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,328 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,766 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,895 |
Sân bay gần Al Ḩabīl Banī ash Sharīf, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 121 km 75 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml |