Thời gian hiện tại ở Al Ḩārah al Jadīdah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩārah al Jadīdah. Đánh bẩy Al Ḩārah al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩārah al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩārah al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Al Ḩārah al Jadīdah, dân số ở Al Ḩārah al Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩārah al Jadīdah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:34
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩārah al Jadīdah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩārah al Jadīdah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'19" 16.0052 |
Kinh độ | 43°11'45" 43.1959 |
Dân số | 50 |
Tính số lượt xem | 134 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,709 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,485 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,449 |
Sân bay gần Al Ḩārah al Jadīdah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 119 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 254 km 158 ml |