Thời gian hiện tại ở Jurūf Banī Ḩasan, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Jurūf Banī Ḩasan. Đánh bẩy Jurūf Banī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jurūf Banī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jurūf Banī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Jurūf Banī Ḩasan, dân số ở Jurūf Banī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jurūf Banī Ḩasan, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:34
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jurūf Banī Ḩasan, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Jurūf Banī Ḩasan, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'31" 16.1087 |
Kinh độ | 43°8'32" 43.1423 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,980 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,713 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,623 |
Sân bay gần Jurūf Banī Ḩasan, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 106 km 66 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 136 km 84 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 242 km 150 ml |