Thời gian hiện tại ở Kurs Jiḩāḩ, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Kurs Jiḩāḩ. Đánh bẩy Kurs Jiḩāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurs Jiḩāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurs Jiḩāḩ, nhiều khách sạn ở Kurs Jiḩāḩ, dân số ở Kurs Jiḩāḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kurs Jiḩāḩ, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurs Jiḩāḩ, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Kurs Jiḩāḩ, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'54" 16.2483 |
Kinh độ | 43°11'42" 43.195 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,651 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,384 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,330,909 |
Sân bay gần Kurs Jiḩāḩ, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 97 km 61 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 228 km 142 ml |