Thời gian hiện tại ở Mafjar Dha‘nūn, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Mafjar Dha‘nūn. Đánh bẩy Mafjar Dha‘nūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mafjar Dha‘nūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mafjar Dha‘nūn, nhiều khách sạn ở Mafjar Dha‘nūn, dân số ở Mafjar Dha‘nūn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mafjar Dha‘nūn, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:21
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mafjar Dha‘nūn, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Mafjar Dha‘nūn, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'59" 16.3665 |
Kinh độ | 43°16'4" 43.2677 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,467 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,169 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,809 |
Sân bay gần Mafjar Dha‘nūn, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 94 km 58 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 218 km 135 ml |