Thời gian hiện tại ở Al Ḩidāyā al Yamānīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩidāyā al Yamānīyah. Đánh bẩy Al Ḩidāyā al Yamānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩidāyā al Yamānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩidāyā al Yamānīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩidāyā al Yamānīyah, dân số ở Al Ḩidāyā al Yamānīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩidāyā al Yamānīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩidāyā al Yamānīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Ḩidāyā al Yamānīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°17'8" 16.2855 |
Kinh độ | 43°18'58" 43.3162 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,837 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,310 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,407 |
Sân bay gần Al Ḩidāyā al Yamānīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 104 km 64 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 133 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 228 km 142 ml |