Thời gian hiện tại ở Umm al Fajil, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Umm al Fajil. Đánh bẩy Umm al Fajil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Fajil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Fajil, nhiều khách sạn ở Umm al Fajil, dân số ở Umm al Fajil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Umm al Fajil, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:48
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Fajil, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Umm al Fajil, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'23" 16.2731 |
Kinh độ | 43°18'54" 43.315 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,791 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,310 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,895 |
Sân bay gần Umm al Fajil, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 105 km 65 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 132 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 229 km 142 ml |