Thời gian hiện tại ở Ḩarāz Banī Mālik, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩarāz Banī Mālik. Đánh bẩy Ḩarāz Banī Mālik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarāz Banī Mālik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarāz Banī Mālik, nhiều khách sạn ở Ḩarāz Banī Mālik, dân số ở Ḩarāz Banī Mālik, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩarāz Banī Mālik, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:16
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarāz Banī Mālik, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ḩarāz Banī Mālik, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'36" 16.1434 |
Kinh độ | 43°26'17" 43.438 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,324 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,584 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,846 |
Sân bay gần Ḩarāz Banī Mālik, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 124 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 247 km 153 ml |