Thời gian hiện tại ở Ad Damnah wa adh Dhirā‘, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ad Damnah wa adh Dhirā‘. Đánh bẩy Ad Damnah wa adh Dhirā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Damnah wa adh Dhirā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Damnah wa adh Dhirā‘, nhiều khách sạn ở Ad Damnah wa adh Dhirā‘, dân số ở Ad Damnah wa adh Dhirā‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ad Damnah wa adh Dhirā‘, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:41
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Damnah wa adh Dhirā‘, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ad Damnah wa adh Dhirā‘, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°11'55" 16.1987 |
Kinh độ | 43°25'34" 43.426 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 283,119 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,828 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,342,234 |
Sân bay gần Ad Damnah wa adh Dhirā‘, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 73 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 119 km 74 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 241 km 150 ml |