Thời gian hiện tại ở Aş Şiwāyagh, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aş Şiwāyagh. Đánh bẩy Aş Şiwāyagh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şiwāyagh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şiwāyagh, nhiều khách sạn ở Aş Şiwāyagh, dân số ở Aş Şiwāyagh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şiwāyagh, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:38
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şiwāyagh, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Aş Şiwāyagh, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'25" 16.1735 |
Kinh độ | 43°27'27" 43.4575 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,146 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,145 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,275,237 |
Sân bay gần Aş Şiwāyagh, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 244 km 152 ml |