Thời gian hiện tại ở Dīmat Shawi‘īyah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Dīmat Shawi‘īyah. Đánh bẩy Dīmat Shawi‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīmat Shawi‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīmat Shawi‘īyah, nhiều khách sạn ở Dīmat Shawi‘īyah, dân số ở Dīmat Shawi‘īyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dīmat Shawi‘īyah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:24
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīmat Shawi‘īyah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Dīmat Shawi‘īyah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°9'44" 16.1621 |
Kinh độ | 43°28'2" 43.4673 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,594 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,670 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,338,995 |
Sân bay gần Dīmat Shawi‘īyah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 125 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 246 km 153 ml |